Định nghĩa Solid State Drive (SSD) là gì?
Solid State Drive (SSD) là Solid State Drive (SSD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Solid State Drive (SSD) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một ổ đĩa trạng thái rắn (SSD) là một ổ lưu trữ điện tử được xây dựng trên kiến trúc trạng thái rắn. SSD được xây dựng với NAND và NOR bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu non-volatile và bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động (DRAM). Một SSD và ổ đĩa cứng (HDD) chia sẻ từ một mục đích tương tự.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
SSD kết hợp các kỹ thuật lưu trữ thực hiện trong bộ nhớ flash trên nền vi chip, nơi dữ liệu được lưu trữ điện tử trên chip nhớ flash. Một SSD là một thiết bị lưu trữ hoàn toàn điện tử, lắp ráp và vật lý của nó không chứa đối tượng cơ khí.
What is the Solid State Drive (SSD)? - Definition
A solid state drive (SSD) is an electronic storage drive built on solid state architecture. SSDs are built with NAND and NOR flash memory to store non-volatile data and dynamic random access memory (DRAM). A SSD and magnetic hard disk drive (HDD) share a similar purpose.
Understanding the Solid State Drive (SSD)
SSD incorporates the storage technique implemented in microchip-based flash memory, where data is electronically stored on flash memory chips. An SSD is an entirely electronic storage device, and its physical assembly contains no mechanical objects.
Thuật ngữ liên quan
- Solid-State Storage (SSS)
- Solid State Component
- Hard Disk Drive (HDD)
- Flash Memory
- NAND Flash Memory
- Solid State Recorder (SSR)
- Solid-State Computer (SSC)
- Dynamic Random Access Memory (DRAM)
- Spinning Disk
- Pixel Pipelines
Source: Solid State Drive (SSD) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm