Định nghĩa Nanometer là gì?
Nanometer là Nanômét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanometer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Nanometer? - Definition
Understanding the Nanometer
Thuật ngữ liên quan
- Nanotechnology
- Nanobot
- Nanocomputer
- Nanochip
- Semiconductor
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Nanometer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm