Định nghĩa Abstraction là gì?
Abstraction là Trừu tượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Abstraction - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trừu tượng là hành vi thể hiện tính năng cần thiết mà không bao gồm các chi tiết nền hoặc giải thích. Trong lĩnh vực khoa học máy tính và công nghệ phần mềm, nguyên tắc trừu tượng được sử dụng để giảm độ phức tạp và cho phép thiết kế hiệu quả và thực hiện các hệ thống phần mềm phức tạp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trừu tượng là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong công nghệ phần mềm hướng đối tượng và có liên quan chặt chẽ với một số khái niệm quan trọng khác, trong đó có đóng gói, thừa kế và đa hình.
What is the Abstraction? - Definition
Abstraction is the act of representing essential features without including the background details or explanations. In the computer science and software engineering domain, the abstraction principle is used to reduce complexity and allow efficient design and implementation of complex software systems.
Understanding the Abstraction
Abstraction is one of the most important principles in object-oriented software engineering and is closely related to several other important concepts, including encapsulation, inheritance and polymorphism.
Thuật ngữ liên quan
- Object-Oriented Programming (OOP)
- Software Engineering
- Object
- Reification
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
Source: Abstraction là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm