Định nghĩa Halftone là gì?
Halftone là Bán âm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Halftone - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Halftone là một kỹ thuật thiết kế đồ họa sử dụng để tái tạo một hình ảnh bằng cách sử dụng dấu chấm có độ dài khác nhau với một hoặc nhiều màu sắc. Nó cho phép hiển thị hình ảnh tương tự như một hình ảnh giai điệu giống như liên tục nhưng trên một nền pixelated hay nưa âm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Halftone là một loại hiệu ứng hình ảnh tĩnh áp dụng trên hình ảnh kỹ thuật số và in ấn. Nó hoạt động trên một nguyên tắc rất đơn giản, trong đó mỗi điểm ảnh trong một khu vực hình ảnh được coi là một dấu chấm với kích cỡ khác nhau, một số trong đó chiếm nhiều không gian hơn một pixel. Khi một bức tranh / ảnh được chuyển đổi sang bán sắc, kết cấu hình ảnh xuất hiện như thể nó đã được dán trên đầu trang của một tập hợp các dấu chấm vô hạn nhưng không liên tục. Các dấu chấm là thực sự không giới hạn nhưng tương đương với tổng độ phân giải của hình ảnh. Hình ảnh thu được / hình ảnh được biết đến như một hình ảnh bán sắc.
What is the Halftone? - Definition
Halftone is a graphic design technique used to reproduce an image by using dots of varying length with one or more colors. It enables image display similar to a continuous tone-like image but on a pixelated or halftone background.
Understanding the Halftone
Halftone is a type of static visual effect applied on digital and print images. It works on a very simple principle, where each pixel in an image area is considered a dot with different sizes, some of which take up more space than one pixel. When a picture/image is converted to halftone, the image texture appears as if it has been pasted on top of a collection of infinite but non-continuous dots. The dots are actually not unlimited but equivalent to the image's total resolution. The resulting image/picture is known as a halftone image.
Thuật ngữ liên quan
- Monochrome
- Pixel
- CIE Color Model
- Offset Printing
- True Color
- Greeking
- Style Sheet
- ActionScript
- Aliasing
- Alpha Channel
Source: Halftone là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm