Định nghĩa Open Web Application Security Project (OWASP) là gì?
Open Web Application Security Project (OWASP) là Dự án Open Web Application Security (OWASP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Open Web Application Security Project (OWASP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Dự án ứng dụng bảo vệ Open Web (OWASP) là 501 (c) (3) phi lợi nhuận được thành lập vào năm 2001 với mục tiêu nâng cao bảo mật cho các ứng dụng phần mềm và các sản phẩm. Một dự án cộng đồng, OWASP bao gồm các loại khác nhau của các sáng kiến như các dự án lồng ấp, dự án phòng thí nghiệm và các dự án hàng đầu nhằm phát triển các quá trình phần mềm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
OWASP đại diện cho một trong số các nhóm tiên phong làm việc với các cơ quan chính phủ và các bên khác để cải thiện các tiêu chuẩn công nghệ kỹ thuật số cho doanh nghiệp và sử dụng công cộng. Làm việc trên một loại mã nguồn mở hoặc "cộng đồng đóng góp" mô hình, OWASP cung cấp một loạt các dự án cộng đồng nhằm giúp đỡ người khác để sử dụng công nghệ một cách an toàn hơn và hiệu quả. Một số dự án dưới sự bảo hộ của nhóm này bao gồm Maturity Software Assurance Model (SAMM), cũng như phát triển và hướng dẫn cung cấp thông lệ tốt nhất cho các ngành công nghiệp công nghệ thử nghiệm. OWASP cũng đã phát triển một hướng dẫn rà soát mã được sử dụng bởi các chuyên gia CNTT để nhìn vào vấn đề mã nguồn và một tiêu chuẩn xác minh mã ứng dụng. Tuy nhiên, một loại phát triển dự án OWASP đang làm liên quan đến các dự án học tập. Ví dụ, dự án "WebGoat" của nhóm bao gồm các công trình kỹ thuật cố tình không an toàn đóng vai trò như một loại sân tập cho người dân IT để theo đuổi thử nghiệm và nghiên cứu lỗi vào làm thế nào để thực hiện các công nghệ an toàn hơn.
What is the Open Web Application Security Project (OWASP)? - Definition
The Open Web Application Security Project (OWASP) is a 501(c)(3) nonprofit founded in 2001 with the goal of improving security for software applications and products. A community project, OWASP involves different types of initiatives such as incubator projects, laboratory projects and flagship projects intended to evolve the software process.
Understanding the Open Web Application Security Project (OWASP)
OWASP represents one of a number of vanguard groups working with government agencies and other parties to improve digital technology standards for enterprise and public use. Working on a kind of open source or "crowdsourced" model, OWASP offers a range of community projects aimed at helping others to use technology more safely and effectively. Some projects under this group's aegis include a Software Assurance Maturity Model (SAMM), as well as development and testing guides that provide best practices for tech industries. OWASP has also developed a code review guide used by IT professionals to look at source code issues and an application code verification standard. Yet another type of project development OWASP is doing involves learning projects. For instance, the group's "WebGoat" project consists of deliberately insecure tech structures that serve as a kind of training ground for IT people to pursue trial and error research into how to make technologies more secure.
Thuật ngữ liên quan
- Software
- Software as a Service (SaaS)
- Security Architecture
- Project Administrator
- Web
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: Open Web Application Security Project (OWASP) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm