Định nghĩa 90 nanometer (90 nm) là gì?
90 nanometer (90 nm) là 90 nanomet (90 nm). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 90 nanometer (90 nm) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the 90 nanometer (90 nm)? - Definition
Understanding the 90 nanometer (90 nm)
Thuật ngữ liên quan
- 45 Nanometer (45 nm)
- Nanotechnology
- Nanometer
- Nanocomputer
- Nanochip
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: 90 nanometer (90 nm) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm