Sans Serif

Định nghĩa Sans Serif là gì?

Sans SerifSans serif. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sans Serif - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các sans serif hạn trong lĩnh vực CNTT được sử dụng với nhiều loại khác nhau của phông chữ văn bản và bố cục. Nó đề cập đến chữ cái và ký tự mà thiếu một phát triển thiết lập đường dây giọng ở cuối các nét bút rộng hơn mà tạo hình dạng của nhân vật.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong thế giới kỹ thuật số, serif và sans serif chỉ định này có phát triển ra khỏi việc sử dụng di tích lịch sử hơn các phông chữ khác nhau. Người La Mã là thường được ghi với việc sử dụng phông chữ serif, trong khi các loại phông chữ mà không serifs đôi khi được gọi là kiến ​​trúc Gothic. Xét về phong cách, sans serif hoặc phông chữ Gothic trông cơ bản hơn và đơn giản, mà không cần các dòng giọng bổ sung. những ngày, thảo luận về serif và sans serif thường xoay quanh phong cách, và làm thế nào để tích hợp loại khác nhau của các phông chữ vào kết quả thiết kế đồ họa tốt nhất.

What is the Sans Serif? - Definition

The term sans serif in IT is used for different types of text fonts and layouts. It refers to letters and characters that lack a developed set of accent lines at the ends of the broader pen strokes that create the character’s shape.

Understanding the Sans Serif

In the digital world, serif and sans serif designations have developed out of a more historic use of different fonts. The Romans are generally credited with the use of serif fonts, while other types of fonts without serifs are sometimes called Gothic. In terms of style, the sans serif or Gothic fonts look more basic and simple, without the additional accent lines. These days, discussions about serif and sans serif often revolve around style, and how to integrate different types of fonts into the best graphic design results.

Thuật ngữ liên quan

  • Font Family
  • Serif
  • Graphic Designer
  • Font Generator
  • CIE Color Model
  • Offset Printing
  • True Color
  • Greeking
  • Style Sheet
  • ActionScript

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *