Execute Disable Bit (EDB)

Định nghĩa Execute Disable Bit (EDB) là gì?

Execute Disable Bit (EDB)Execute Disable Bit (EDB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Execute Disable Bit (EDB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Execute Disable Bit (EDB)? - Definition

Understanding the Execute Disable Bit (EDB)

Thuật ngữ liên quan

  • Binary Digit (Bit)
  • Central Processing Unit (CPU)
  • Hardware (H/W)
  • Memory Address
  • Windows Server
  • Linux
  • Basic Input/Output System (BIOS)
  • Buffer Overflow
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *