Định nghĩa Ruby là gì?
Ruby là Hồng ngọc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ruby - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Ruby? - Definition
Understanding the Ruby
Thuật ngữ liên quan
- Java
- Open Source
- Encapsulation
- Integrated Development Environment - .NET (IDE)
- Software Development Process
- Common Language Runtime (CLR)
- IronRuby
- KidsRuby
- Ruby On Rails (RoR)
- Commit
Source: Ruby là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm