Định nghĩa Snarf là gì?
Snarf là Snarf. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Snarf - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Snarf là phần mở rộng hướng đối tượng và phong cách nguyên mẫu ngôn ngữ lập trình đơn giản được tạo ra cho các ngôn ngữ lập trình Lisp. Nó được tạo ra trong bối cảnh đó như JavaScript, Python, NewtonScript và TỰ và đã được thực hiện để được đơn giản và thanh lịch hơn, nhưng chậm hơn so với các đối tượng Common Lisp hệ thống (Clos). Snarf là một phần mở rộng rất nhỏ bao gồm chỉ 400 đường dây và được chứa trong một tập tin duy nhất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Snarf? - Definition
Snarf is simple object-oriented and prototype style programming language extension created for the Lisp programming language. It was created in the same vein as JavaScript, Python, NewtonScript and SELF and was made to be simpler and more elegant, yet slower than the Common Lisp Object System (CLOS). Snarf is a very small extension composed of only 400 lines and is contained in a single file.
Understanding the Snarf
Thuật ngữ liên quan
- Snarf and Barf Programming
- Lisp
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
- Countermeasure
- Level Design
Source: Snarf là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm