Định nghĩa Endpoint Security là gì?
Endpoint Security là Endpoint Security. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Endpoint Security - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
An ninh đầu cuối là một an ninh thông tin client / server (IS) phương pháp để bảo vệ mạng doanh nghiệp thông qua tập trung vào các thiết bị mạng (điểm cuối) bằng cách giám sát tình trạng, hoạt động, phần mềm, ủy quyền và xác thực của họ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đối với quản lý và CNTT nhân viên an ninh, an ninh đầu cuối là một yếu tố ngày càng quan trọng đối với các mạng công ty khi có thêm nhân viên và người ngoài có thẩm quyền (như đối tác kinh doanh, tư vấn, khách hàng và khách hàng) đều được cấp quyền truy cập mạng thông qua Internet và / hoặc một loạt các thiết bị di động.
What is the Endpoint Security? - Definition
Endpoint security is a client/server information security (IS) methodology for protecting a corporate network through focusing on network devices (endpoints) by monitoring their status, activities, software, authorization and authentication.
Understanding the Endpoint Security
For management and IT security personnel, endpoint security is an increasingly critical element for corporate networks as more employees and authorized outsiders (like business partners, consultants, customers and clients) are granted network access through the Internet and/or a variety of mobile devices.
Thuật ngữ liên quan
- Endpoint Detection and Response (EDR)
- Client-Server Model
- Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS)
- Virtual Private Network (VPN)
- Network Access Control (NAC)
- Intrusion Detection System (IDS)
- Intrusion Signature
- Intrusion Prevention System (IPS)
- Operating System (OS)
- Banker Trojan
Source: Endpoint Security là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm