Định nghĩa Hack là gì?
Hack là Gian lận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hack - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hack, trong bối cảnh an ninh máy tính, là hành động thực hiện các hoạt động trên một hệ thống máy tính một cách trái phép. Máy tính hack được coi là hành vi xâm phạm dữ liệu và tài sản được bảo vệ và do đó tạo thành một hành động độc hại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mỹ đã thực hiện một luật chống hack, được gọi là Fraud Computer và Lạm dụng Đạo luật. Tội phạm mạng có thể thực sự phải đối mặt với thời gian tù khi bị kết tội, ngoài tiền phạt khổng lồ. Tuy nhiên, thường là máy tính hack chủ yếu đi không được báo cáo. Các tổ chức lớn có thể không dễ dàng thừa nhận rằng mạng máy tính an toàn của họ đã bị hack.
What is the Hack? - Definition
To hack, in the context of computer security, is the action of performing activities on a computer system in an unauthorized manner. Computer hacking is considered an infringement of protected data and property and thus constitutes a malicious act.
Understanding the Hack
The U.S. has implemented a law against hacking, known as the Computer Fraud and Abuse Act. Cybercriminals can actually face prison time upon conviction, in addition to hefty fines. However, often computer hacking largely goes unreported. Large organizations may not readily admit that their secure computer networks have been hacked.
Thuật ngữ liên quan
- Cybercriminal
- Hackathon
- Hacking Tool
- Hacktivism
- Hack/Phreak/Virii/Crack/Anarchy (H/P/V/C/A)
- White Hat Hacker
- Hacker
- Back-Hack
- Nuker
- Clickjacking
Source: Hack là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm