Bubble Jet Printer

Định nghĩa Bubble Jet Printer là gì?

Bubble Jet PrinterBubble Jet Printer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bubble Jet Printer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy in Bubble Jet là một loại máy in phun. Sự khác biệt giữa một máy in phun và máy in Bubble Jet là một làm cho máy in Bubble Jet sử dụng các yếu tố làm nóng nhất định để chuẩn bị mực, trong khi một máy in phun máy in tận dụng tinh thể áp điện.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy in Bubble Jet, mà là một thương hiệu của Canon, làm cho việc sử dụng một yếu tố làm nóng nhỏ để mực trực tiếp. Các hộp mực và in người đứng đầu được sử dụng trong một máy in Bubble Jet là gần như giống nhau như trong một máy in phun, ngoại trừ một yếu tố làm nóng tí hon được sử dụng bên trong vòi phun. Mực được bay hơi mỗi khi đạt xung điện bộ phận làm nóng, do đó tạo ra một bong bóng mà mở rộng, buộc mực trên trang giấy. Thông thường, có 64 hoặc 128 nhỏ vòi phun trong một máy in Bubble Jet.

What is the Bubble Jet Printer? - Definition

A Bubble Jet printer is a type of inkjet printer. The difference between an inkjet printer and a Bubble Jet printer is that a Bubble Jet printer makes use of certain heating elements in order to prepare the ink, whereas an inkjet printer makes use of piezoelectric crystals.

Understanding the Bubble Jet Printer

The Bubble Jet printer, which is a trademark of Canon, makes use of a tiny heating element to direct ink. The cartridges and print heads used in a Bubble Jet printer are almost the same as in an inkjet printer, except that a tiny heating element is used inside the nozzle. The ink is vaporized every time an electric impulse reaches the heating element, thus creating a bubble which expands, forcing ink onto the paper. Typically, there are 64 or 128 tiny nozzles in a Bubble Jet printer.

Thuật ngữ liên quan

  • Color Printer
  • Laser Printer
  • RFID Printer
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *