Định nghĩa Laser Printer là gì?
Laser Printer là Máy in laser. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Laser Printer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một máy in laser là một loại máy in sử dụng tia laser và mô hình điện tích thay vì in ấn truyền thống của mực lên giấy. Máy in laser đã tăng sự lanh tay và tinh tế của các dự án in ấn, với độ phân giải tiêu biểu của 600 dots per inch hoặc cao hơn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong một hoạt động in laser, tia laser bắn vào một xi lanh cơ khí biết đến như một tiếp nhận ánh sáng. Đây kết quả trong một mô hình trên tiếp nhận ánh sáng đó được phủ một lớp mực. Bởi vì chi phí điện, gậy mực lên giấy ở mẫu mà được quyết định bởi các phần mềm dùng để in. Cuối cùng, giấy này được làm nóng để cầu chì mực vào giấy.
What is the Laser Printer? - Definition
A laser printer is a type of printer that uses a laser and electrical charge model instead of the traditional printing of ink onto paper. Laser printers have increased the neatness and sophistication of print projects, with typical resolutions of 600 dots per inch or higher.
Understanding the Laser Printer
In a laser print operation, a laser beam fires on a mechanical cylinder known as a photoreceptor. This results in a pattern on the photoreceptor that gets coated with toner. Because of electrical charges, the toner sticks to the paper in patterns that are dictated by the software used to print. Finally, the paper is heated in order to fuse the toner to the paper.
Thuật ngữ liên quan
- Color Printer
- Toner
- Toner Cartridge
- Drum Printer
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Laser Printer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm