Định nghĩa Text Messaging là gì?
Text Messaging là Tin nhắn văn bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Text Messaging - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nhắn tin văn bản là việc chuyển giao các thông điệp ngắn giữa các thiết bị hai hay nhiều cố định hoặc di động. thiết bị tin nhắn văn bản bao gồm điện thoại di động, máy nhắn tin và trợ lý kỹ thuật số cá nhân (PDA). Nhắn tin văn bản có nguồn gốc với dịch vụ ngắn tin nhắn (SMS), được bắt nguồn từ vô tuyến. Hôm qua, tin nhắn văn bản là một phương tiện truyền thông toàn cầu quan trọng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bởi vì độ dài của tin nhắn văn bản thường được giới hạn ở 140 byte (hoặc 160 ký tự Bảy-bit), nhiều từ được thay thế bằng số và chữ duy nhất, chẳng hạn như “ru ok” (Em ổn chứ?) Và 143 (I love you. ). Ví dụ về sử dụng và cách sử dụng của tin nhắn văn bản bao gồm:
What is the Text Messaging? - Definition
Text messaging is the transfer of short messages between two or more fixed or mobile devices. Text messaging devices include mobile phones, pagers and personal digital assistants (PDAs). Text messaging originated with the short message service (SMS), which was derived from radiotelegraphy. Today, text messaging is a critical global communication medium.
Understanding the Text Messaging
Because the length of text messages is usually limited to 140 bytes (or 160 seven-bit characters), many words are replaced with numbers and single letters, such as “r u ok” (Are you okay?) and 143 (I love you.). Example of users and uses of text messaging includes:
Thuật ngữ liên quan
- Personal Digital Assistant (PDA)
- Telegraphy
- Short Message Service (SMS)
- iPhone
- Texting
- Chat Acronym
- Driving While Texting (DWT)
- Intexticated
- Android
- Predictive Text
Source: Text Messaging là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm