Định nghĩa Boot Sequence là gì?
Boot Sequence là Boot Sequence. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Boot Sequence - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Tiến trình khởi động là thứ tự trong đó một máy tính tìm kiếm cho các thiết bị lưu trữ dữ liệu không bay hơi có chứa mã chương trình để nạp hệ điều hành (OS). Thông thường, một cấu trúc Macintosh sử dụng ROM và Windows sử dụng BIOS để bắt đầu tiến trình khởi động. Một khi các hướng dẫn được tìm thấy, CPU mất kiểm soát và tải hệ điều hành vào bộ nhớ hệ thống.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trước khi tiến trình khởi động là tự kiểm tra khi nguồn bật (POST), đó là xét nghiệm chẩn đoán ban đầu được thực hiện bởi một máy tính khi nó được bật lên. Khi POST xong, tiến trình khởi động bắt đầu. Nếu có vấn đề trong quá trình POST, người dùng sẽ được cảnh báo bằng mã beep của BIOS, mã POST hoặc thông báo lỗi POST trên màn hình.
What is the Boot Sequence? - Definition
Boot sequence is the order in which a computer searches for nonvolatile data storage devices containing program code to load the operating system (OS). Typically, a Macintosh structure uses ROM and Windows uses BIOS to start the boot sequence. Once the instructions are found, the CPU takes control and loads the OS into system memory.
Understanding the Boot Sequence
Prior to boot sequence is the power-on self-test (POST), which is the initial diagnostic test performed by a computer when it is switched on. When POST is finished, the boot sequence begins. If there are problems during POST, the user is alerted by beep codes, POST codes or on-screen POST error messages.
Thuật ngữ liên quan
- Basic Input/Output System (BIOS)
- Boot Loader
- Boot Sector
- Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS)
- Bootstrap
- Power-On Self Test (POST)
- Master Boot Record (MBR)
- Boot Sector Virus
- Live CD
- Pixel Pipelines
Source: Boot Sequence là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm