Định nghĩa Split Tunneling là gì?
Split Tunneling là Chia Tunneling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Split Tunneling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Với split tunneling, người dùng có thể đồng thời truy cập vào một mạng công cộng trong khi kết nối với một mạng riêng ảo. Nói cách khác, nó cung cấp một con đường mạng đa chi nhánh. Các mạng công cộng có thể là bất kỳ mạng giống như một mạng cục bộ, mạng diện rộng hoặc thậm chí Internet.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khi các máy chủ ảo là nhận thức được rằng split tunneling được thực hiện, nó cảnh báo cho khách hàng và giao thông được định hướng thông qua các đường hầm cụ thể.
What is the Split Tunneling? - Definition
With split tunneling, a user can simultaneously access a public network while connected to a virtual private network. In other words, it provides a multi-branch networking path. The public network could be any network like a local area network, wide area network or even the Internet.
Understanding the Split Tunneling
Once the virtual server is aware that split tunneling is implemented, it alerts the client and the traffic is directed through the specific tunnel.
Thuật ngữ liên quan
- Tunneling
- Port Forwarding
- Network
- Network Virtualization
- Virtualization
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: Split Tunneling là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm