Định nghĩa Backspace (BKSP) là gì?
Backspace (BKSP) là Backspace (BKSP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backspace (BKSP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Các phím backspace là chìa khóa tìm thấy trên hầu hết các bàn phím, máy chữ và giao diện bàn phím ảo. Các phím backspace có nguồn gốc trên máy đánh chữ. Trong các hệ thống máy tính hiện đại, BackSpace xóa ký tự bên trái của con trỏ và chuyển toàn bộ văn bản sau thời điểm đó bởi một vị trí.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Gần như tất cả các mô hình máy chữ thủ công cũng như bàn phím hiện đại có phím backspace. Các phím backspace được ký hiệu trên bàn phím bằng một mũi tên trỏ đến bên trái, và nó thường được đặt ở phần trên bên phải của bàn phím. Trong máy chữ, phím backspace đảo ngược vận chuyển trục lăn bằng một không gian nhân vật với mỗi đột quỵ.
What is the Backspace (BKSP)? - Definition
The backspace key is a key found on most keyboards, typewriters and virtual keyboard interfaces. The backspace key originated on the typewriter. In modern computer systems, backspace deletes the character to the left of the cursor and shifts all text after that point by one position.
Understanding the Backspace (BKSP)
Nearly all models of manual typewriters as well as modern keyboards have the backspace key. The backspace key is denoted on keyboards by an arrow that points to the left, and it is often located at the top-right portion of the keyboard. In typewriters, the backspace key reverses the platen carriage by one character space with each stroke.
Thuật ngữ liên quan
- Keyboard
- Key
- Enhanced Keyboard
- Apple Extended Keyboard
- QWERTY Keyboard
- Escape Key (ESC)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Backspace (BKSP) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm