Định nghĩa Parser là gì?
Parser là Parser. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Parser - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một phân tích cú pháp là một trình biên dịch hoặc thông dịch thành phần phá vỡ dữ liệu vào các yếu tố nhỏ hơn để dễ dàng dịch sang ngôn ngữ khác. Một phân tích cú pháp có đầu vào dưới dạng một chuỗi các thẻ hoặc hướng dẫn chương trình và thường xây dựng một cấu trúc dữ liệu trong các hình thức của một cây phân tích cú pháp hoặc một cây cú pháp trừu tượng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một phân tích cú pháp thường được sử dụng như một thành phần của một thông dịch viên hoặc một trình biên dịch. Toàn bộ quá trình phân tích bao gồm ba giai đoạn:
What is the Parser? - Definition
A parser is a compiler or interpreter component that breaks data into smaller elements for easy translation into another language. A parser takes input in the form of a sequence of tokens or program instructions and usually builds a data structure in the form of a parse tree or an abstract syntax tree.
Understanding the Parser
A parser is commonly used as a component of an interpreter or a compiler. The overall process of parsing involves three stages:
Thuật ngữ liên quan
- Compiler
- Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
- Structured Query Language (SQL)
- Hypertext Markup Language (HTML)
- Extensible Markup Language (XML)
- Java
- Assembler
- Interactive Data Language (IDL)
- Google Swiffy
- Automatically Executed Batch File (autoexec.bat)
Source: Parser là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm