Định nghĩa Network Identity (Network ID) là gì?
Network Identity (Network ID) là Mạng Identity (Network ID). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Identity (Network ID) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mạng sắc (mạng ID) là một phần của địa chỉ TCP / IP được sử dụng để xác định các cá nhân hoặc các thiết bị trên mạng như một mạng cục bộ hoặc Internet. Network ID được thiết kế để đảm bảo sự an toàn của một mạng lưới và nguồn lực có liên quan. Mạng ID là quan trọng đối với công tác quản lý và theo dõi các nguồn lực sử dụng, bao gồm dữ liệu, các ứng dụng, các thiết bị và thiết bị. Một ID mạng còn được gọi là xác định mạng hoặc NetID.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một xác nhận ID mạng truy cập vào CNTT thiết bị mạng, thiết bị, máy chủ, cổng thông tin, nội dung, ứng dụng và / hoặc các sản phẩm, cũng như thông tin người dùng, sở thích và thông tin liên lạc. quản lý danh tính (IDM) phần mềm quản lý mạng automates ID và điều hành, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu reset, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Single sign-on (SSO) - một phiên bản tinh vi hơn - đồng bộ hóa tất cả các ứng dụng và hệ thống với một tên người dùng và mật khẩu kết hợp phổ biến và là một thành phần xác thực quan trọng là ngăn chặn độc hại sử dụng mạng. Ngược lại, SSO là cần thiết cho hệ thống mạng và truy cập ứng dụng. Điều ngược lại của SSO là single sign-off, mà chấm dứt quyền truy cập người dùng.
What is the Network Identity (Network ID)? - Definition
Network identity (network ID) is a portion of the TCP/IP address that is used to identify individuals or devices on a network such as a local area network or the Internet. Network ID is designed to ensure the security of a network and related resources. Network IDs are critical to the management and tracking of user resources, including data, applications, devices and equipment. A network ID is also known as network identification or NetID.
Understanding the Network Identity (Network ID)
A network ID authenticates access to IT network equipment, devices, servers, portals, content, applications and/or products, as well as user credentials, preferences and contact information. Identity management (IdM) software automates network ID management and administration, such as username and password resets, which saves time and money. Single sign-on (SSO) - a more sophisticated version - synchronizes all applications and systems with a universal username and password combination and is a critical authentication component that prevents malicious network usage. Conversely, SSO is required for network system and application access. The reverse of SSO is single sign-off, which terminates user access.
Thuật ngữ liên quan
- Local Area Network (LAN)
- Open Systems Interconnection Model (OSI Model)
- Wide Area Network (WAN)
- Network
- Virtual Identity
- Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
- Hypertext Transfer Protocol (HTTP)
- Single Sign-On (SSO)
- Identity Management (ID Management)
- Identity Token
Source: Network Identity (Network ID) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm