Network-based Intrusion Prevention System (NIPS)

Định nghĩa Network-based Intrusion Prevention System (NIPS) là gì?

Network-based Intrusion Prevention System (NIPS)Dựa trên mạng Intrusion Prevention System (NIPS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network-based Intrusion Prevention System (NIPS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Network-based Intrusion Prevention System (NIPS)? - Definition

Understanding the Network-based Intrusion Prevention System (NIPS)

Thuật ngữ liên quan

  • Intrusion Detection System (IDS)
  • Network-based Intrusion Detection System (NIDS)
  • Host-Based Intrusion Detection System (HIDS)
  • Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS)
  • Intrusion Prevention System (IPS)
  • Wide Area Network (WAN)
  • Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
  • Denial-of-Service Attack (DoS)
  • Authentication
  • Firewall

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *