Packet Filtering

Định nghĩa Packet Filtering là gì?

Packet FilteringPacket Filtering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Packet Filtering - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Packet filtering là một kỹ thuật tường lửa sử dụng để truy cập mạng kiểm soát bằng cách giám sát các gói tin đi và đến và cho phép họ vượt qua hoặc dừng lại dựa trên nguồn và đích Internet Protocol (IP) địa chỉ, giao thức và cổng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong giao tiếp mạng, một nút truyền một gói tin đó được lọc và phù hợp với các quy tắc và chính sách được xác định trước. Khi xuất hiện, một gói hoặc là chấp nhận hoặc từ chối.

What is the Packet Filtering? - Definition

Packet filtering is a firewall technique used to control network access by monitoring outgoing and incoming packets and allowing them to pass or halt based on the source and destination Internet Protocol (IP) addresses, protocols and ports.

Understanding the Packet Filtering

During network communication, a node transmits a packet that is filtered and matched with predefined rules and policies. Once matched, a packet is either accepted or denied.

Thuật ngữ liên quan

  • Packet
  • Router
  • Wireless Local Area Network (WLAN)
  • Transmission Control Protocol (TCP)
  • Network Security
  • Voice Over Internet Protocol (VoIP)
  • User Datagram Protocol (UDP)
  • Adaptive Packet Assembly (APA)
  • Bad Frame Interpolation
  • Committed Access Rate (CAR)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *