Định nghĩa Livelock là gì?
Livelock là Livelock. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Livelock - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Livelock là một điều kiện xảy ra khi hai hay nhiều chương trình thay đổi trạng thái của họ liên tục, với không tiến bộ làm chương trình. Quá trình đi vào trạng thái của livelock khi họ đụng độ với nhà nước của nhau và thất bại để tiến bộ vì cả hai trong số họ đang thay đổi nhà nước, do đó có tình trạng tương tự tại một thời điểm nhất định.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Livelock có thể được giải thích tốt nhất với sự giúp đỡ của một tương tự của hai người đi qua một hành lang và từng cố gắng để bước xung quanh khác, nhưng họ kết thúc lắc lư từ bên này sang bên, nhận được trong cách của nhau khi họ cố gắng để có được ra khỏi đường. Livelock là khác nhau từ bế tắc trong một cách mà cả các quá trình tham gia vào livelock đang liên tục thay đổi trạng thái của họ đối với nhau và không tiến triển với. Các thuật toán được sản xuất để thoát khỏi tình trạng livelock bằng cách chọn ngẫu nhiên một quá trình và dừng thay đổi trạng thái của nó.
What is the Livelock? - Definition
Livelock is a condition that takes place when two or more programs change their state continuously, with neither program making progress. Processes enter a state of livelock when they clash with each other’s state and fail to progress because both of them are changing the state, hence having the same state at a given time.
Understanding the Livelock
Livelock can be best explained with the help of an analogy of two people passing through a passageway and each tries to step around the other, but they end up swaying from side to side, getting in each other's way as they try to get out of the way. Livelock is different from deadlock in a way that both the processes involved in livelock are repeatedly changing their states with regard to each other and not progressing. Algorithms are produced to get out of the state of livelock by randomly picking a process and stopping its state change.
Thuật ngữ liên quan
- Deadlock
- Operating System (OS)
- Thread
- Parallel Processing
- Software
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
- Legacy System
Source: Livelock là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm