Password Authentication Protocol (PAP)

Định nghĩa Password Authentication Protocol (PAP) là gì?

Password Authentication Protocol (PAP)Password Authentication Protocol (PAP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password Authentication Protocol (PAP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Password Authentication Protocol (PAP) là một giao thức xác thực người dùng đơn giản mà không mã hóa dữ liệu và gửi mật khẩu và tên người dùng đến máy chủ xác thực dưới dạng văn bản đơn giản. PAP là rất dễ bị tổn thương để được đọc từ Point-to-Point Protocol (PPP) các gói dữ liệu trao đổi giữa máy chủ xác thực và máy của người dùng. Điều này đã được sử dụng chủ yếu khi kết nối đến các máy chủ Unix-based cũ không có sự hỗ trợ cho nhiều giao thức mã hóa tiên tiến.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi PAP được sử dụng, tên người dùng và mật khẩu được gửi vào một máy chủ truy cập từ xa như là một gói LCP duy nhất, thay vì máy chủ gửi một yêu cầu đăng nhập nhanh chóng và sau đó chờ đợi một câu trả lời từ người sử dụng.

What is the Password Authentication Protocol (PAP)? - Definition

Password Authentication Protocol (PAP) is a simple user authentication protocol that does not encrypt the data and sends the password and username to the authentication server as plain text. PAP is very vulnerable to being read from the Point-to-Point Protocol (PPP) data packets exchanged between the authentication server and the user’s machine. This was primarily used when connecting to old Unix-based servers with no support for more advanced encryption protocols.

Understanding the Password Authentication Protocol (PAP)

When PAP is used, the username and password are sent into a remote access server as a single LCP package, instead of the server sending a login request prompt and then waiting for a reply from the user.

Thuật ngữ liên quan

  • Password
  • User Identification (User ID)
  • Password Protection
  • Authentication Server
  • Authentication
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *