Định nghĩa Bloatware là gì?
Bloatware là Bloatware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bloatware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Bloatware là phần mềm có nhiều tính năng không cần thiết sử dụng một lượng lớn bộ nhớ và RAM. Phần mềm đi kèm để được gọi là bloatware khi nó trở nên khó sử dụng mà chức năng của nó là bị át đi bởi tính năng vô dụng của nó. Đây còn được gọi là sưng lên phần mềm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bloatware thường xảy ra như là kết quả của tính năng creep. Bởi vì phần mềm được thiết kế lại theo truyền thống trên cơ sở hàng năm, nhiều nhà phát triển cảm thấy cần phải thêm chức năng bổ sung để sử dụng lôi kéo vào việc nâng cấp phần mềm hiện có. Thật không may, các tính năng bổ sung làm tăng kích thước của chương trình và các yêu cầu hệ thống cần thiết để chạy nó thông suốt, cuối cùng buộc người dùng phải nâng cấp để chạy phần mềm mới nhất.
What is the Bloatware? - Definition
Bloatware is software that has unnecessary features that use large amounts of memory and RAM. Software comes to be known as bloatware when it becomes so unwieldy that its functionality is drowned out by its useless features. This is also known as software bloat.
Understanding the Bloatware
Bloatware usually occurs as a result of feature creep. Because software is traditionally redesigned on a yearly basis, many developers feel the need to add additional functionality in order to entice users into upgrading the existing software. Unfortunately, the added features increase the size of the program and the system requirements needed to run it smoothly, eventually forcing the user to upgrade in order to run the latest software.
Thuật ngữ liên quan
- Personal Computer (PC)
- Software as a Service (SaaS)
- Platform as a Service (PaaS)
- Cloud Computing
- Creeping Featuritis
- Feature Creep
- Random Access Memory (RAM)
- Code Bloat
- Commit
- Access Modifiers
Source: Bloatware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm