Ada

Định nghĩa Ada là gì?

AdaAda. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ada - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ada là một mức độ cao, hướng đối tượng ngôn ngữ lập trình. Nó được thiết kế để trở thành một ngôn ngữ lập trình có mục đích chung cho tất cả mọi thứ từ các ứng dụng kinh doanh để hệ thống hướng dẫn tên lửa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ada được đặt theo tên Augusta Ada Byron, hoặc Augusta Ada King, nữ bá tước của Lovelace, người thường được ghi như là các lập trình viên máy tính đầu tiên.

What is the Ada? - Definition

Ada is a high level, object-oriented programming language. It was designed to be a general-purpose programming language for everything from business applications to rocket guidance systems.

Understanding the Ada

Ada is named after Augusta Ada Byron, or Augusta Ada King, Countess of Lovelace, who is frequently credited as being the first computer programmer.

Thuật ngữ liên quan

  • High-Level Language (HLL)
  • Programming
  • Software Development
  • Syntax
  • Java
  • C Programming Language (C)
  • Pascal
  • Software Development Kit (SDK)
  • Augusta Ada King
  • Lexical Scoping

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *