High-Definition Video (HDV)

Định nghĩa High-Definition Video (HDV) là gì?

High-Definition Video (HDV)High-Definition Video (HDV). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High-Definition Video (HDV) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Video độ nét cao (HDV) được coi là một công nghệ video thế hệ thứ ba và một kế video độ nét tiêu chuẩn. Nó có độ phân giải video, kích thước màn hình và tập tin kích thước lớn hơn video chuẩn và các hình thức khác trong quá khứ của video. video độ nét cao cung cấp linh hoạt hơn với các biến số kỹ thuật liên quan đến công nghệ video hơn hầu hết các hình thức khác của video.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không giống như các video chuẩn, đó là tiêu chuẩn cho video analog, video độ nét cao có một nền tảng hoàn toàn kỹ thuật số. Sự khác biệt giữa video độ nét cao và video chuẩn có thể được tóm tắt trong bốn khía cạnh:

What is the High-Definition Video (HDV)? - Definition

High-definition video (HDV) is considered a third-generation video technology and a successor to standard definition video. It has higher video resolution, screen size and file size than standard video and other past forms of video. High-definition video provides more flexibility with technical variables involved in video technology than most other forms of video.

Understanding the High-Definition Video (HDV)

Unlike standard video, which is the standard for analog video, high-definition video has a purely digital foundation. The difference between high-definition video and standard video can be summarized in four aspects:

Thuật ngữ liên quan

  • High-Definition Multimedia Interface (HDMI)
  • Ultra High Definition (UHD)
  • ANSI Character Set
  • Canonical
  • Domain Name Registrar
  • Web Service
  • HomePlug
  • Joule
  • White Book
  • AppleTalk

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *