Social Media

Định nghĩa Social Media là gì?

Social MediaTruyền thông xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Media - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phương tiện truyền thông xã hội là một nhận tất cả hạn cho một loạt các ứng dụng internet cho phép người dùng tạo ra nội dung và tương tác với nhau. Sự tương tác này có thể có nhiều hình thức, nhưng một số loại phổ biến bao gồm:

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Truyền thông xã hội được coi là một sự phát triển Web 2.0, mà là để nói rằng nó được xây dựng trên khái niệm về một, web tương tác với người sử dụng điều khiển. Blog, bảng tin và các phòng chat cung cấp một kinh nghiệm mà có thể được mô tả như phương tiện truyền thông xã hội, nhưng thuật ngữ này được xác định mạnh mẽ hơn với các trang web như Twitter, Facebook, Digg, LinkedIn, và vân vân. Giống như nhiều buzzwords, ý nghĩa của truyền thông xã hội là một mục tiêu di chuyển đó được chuyển xung quanh theo những gì người sử dụng nó muốn nó có ý nghĩa.

What is the Social Media? - Definition

Social media is a catch-all term for a variety of internet applications that allow users to create content and interact with each other. This interaction can take many forms, but some common types include:

Understanding the Social Media

Social media is perceived as a Web 2.0 development, which is to say that it is founded on the concept of a user-driven, interactive web. Blogs, message boards and chat rooms provide an experience that could be described as social media, but the term is more strongly identified with sites like Twitter, Facebook, Digg, LinkedIn, and so on. Like many buzzwords, the meaning of social media is a moving target that gets shifted around according to what the person using it wants it to mean.

Thuật ngữ liên quan

  • Social Media Fatigue
  • Social Media Marketing (SMM)
  • Social Media Snooping
  • Social Media Hermit
  • Social Media Analytics (SMA)
  • Social Media Cleansing
  • Social Discovery
  • Social Media Optimization (SMO)
  • Cross-Post (X-Post)
  • Imaginary Internet Points

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *