Định nghĩa Unix là gì?
Unix là Unix. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unix - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Unix là một di động, đa nhiệm, đa người dùng, thời gian chia sẻ hệ điều hành (OS) ban đầu được phát triển vào năm 1969 bởi một nhóm các nhân viên phòng thí nghiệm AT & T. Unix lần đầu tiên được lập trình bằng ngôn ngữ lắp ráp nhưng đã được tái lập trình trong C vào năm 1973.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Unix được phát triển dựa trên triết lý rằng sức mạnh của hệ thống xuất phát từ mối quan hệ giữa các chương trình, chứ không phải trên các chương trình tự. chương trình Unix được viết để làm một việc tốt, và các chương trình được viết để họ làm việc cùng nhau. Như vậy, các nhà phát triển Unix tán thành sự đơn giản, linh động và rõ nét trong thiết kế. Để tuân thủ triết lý này, các hệ thống Unix được đặc trưng bởi:
What is the Unix? - Definition
Unix is a portable, multitasking, multiuser, time-sharing operating system (OS) originally developed in 1969 by a group of employees at AT&T. Unix was first programmed in assembly language but was reprogrammed in C in 1973.
Understanding the Unix
Unix was developed based on the philosophy that the power of the system comes from the relationships among programs, rather than on the programs themselves. Unix programs are written to do one thing well, and programs are written so that they work together. As such, Unix developers espouse simplicity, portability and clarity in design. In order to adhere to this philosophy, Unix systems are characterized by:
Thuật ngữ liên quan
- Bourne Shell (sh)
- Bourne Again Shell (Bash)
- Linux
- UNIX
- Unix-to-Unix Encode
- Fork
- IRIX
- Weenix
- Unix Box
- Autonomic Computing
Source: Unix là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm