Highlight

Định nghĩa Highlight là gì?

HighlightĐiểm nổi bật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Highlight - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Highlight đề cập đến hành động hoặc quá trình làm cho một đối tượng nổi bật so với phần còn lại của các đối tượng trên màn hình hiển thị. Các đối tượng nêu có thể là một khối chọn văn bản, tùy chọn menu hoặc nút lệnh. Các đối tượng này thường được nhấn mạnh khi họ được lựa chọn bởi sự kết hợp của cú click chuột hoặc các nút bàn phím. Các đối tượng nêu xuất hiện nổi bật hơn phần còn lại của các đối tượng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Highlight đề cập đến dấu hiệu cho thấy một khối cụ thể của văn bản hoặc đối tượng (s) đã được chọn với chuột hoặc bàn phím. Các đối tượng được lựa chọn bằng cách sử dụng chuột bằng cách giữ nút trái và sau đó kéo con trỏ chuột trên khu vực được lựa chọn. Đối với việc lựa chọn sử dụng một bàn phím, một sự kết hợp của sự thay đổi và phím mũi tên hoặc một số tổ hợp phím khác như ctrl + A cũng được sử dụng.

What is the Highlight? - Definition

Highlight refers to the action or process of making an object stand out from the rest of the objects on the display screen. The highlighted objects could be a selected block of text, menu options or command buttons. The objects are usually highlighted when they are selected by a combination of mouse clicks or keyboard buttons. The highlighted objects appear more prominent than the rest of the objects.

Understanding the Highlight

Highlight refers to the indication that a particular block of text or object(s) have been selected with the mouse or keyboard. The objects are selected using the mouse by holding down the left button and then dragging the mouse pointer over the area to be selected. For selecting using a keyboard, a combination of shift and arrow keys or certain other key combinations like ctrl+A are also used.

Thuật ngữ liên quan

  • Header
  • HTML5
  • Customer Self Service (CSS)
  • Microsoft Word
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *