H.324

Định nghĩa H.324 là gì?

H.324H.324. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ H.324 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

H.324 là một tiêu chuẩn viễn thông từ Telecommunication Standardization Sector quốc tế hoặc ITU - T. Hệ thống này cho đường dây điện thoại analog giúp thúc đẩy sự nhất quán trong giọng nói, video và truyền dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

H.324, mà còn được gọi là thiết bị đầu cuối cho truyền thông đa phương tiện tốc độ bit thấp, điều chỉnh việc sử dụng các hệ thống hoạt động đối với Tổng Switched Telephone Network (GSTN) hoặc Switched Công Telephone Network (PSTN). Đây là cơ sở hạ tầng tổng hợp cho các thông tin liên lạc điện thoại cố định truyền thống mà là phương tiện chủ yếu của viễn thông cho đến vài chục năm trở lại đây. Như mô hình không dây mới đã nổi lên và chủ yếu thực hiện trên, các cơ quan vẫn đang thiết lập các tiêu chuẩn cho các mạng analog.

What is the H.324? - Definition

H.324 is a telecom standard from the International Telecommunication Standardization Sector or ITU - T. This system for analog phone lines helps to promote consistency in voice, video and data transfer.

Understanding the H.324

H.324, which is also called the terminal for low bit rate multimedia communication, governs the use of systems that operate over the General Switched Telephone Network (GSTN) or Public Switched Telephone Network (PSTN). This is the aggregate infrastructure for the traditional landline communications that were the primary means of telecommunication up until the past several dozen years. As new wireless models have emerged and largely taken over, agencies are still setting standards for analog networks.

Thuật ngữ liên quan

  • ITU Telecommunications Standardization Sector (ITU-T)
  • Internet Engineering Task Force (IETF)
  • World Wide Web Consortium (W3C)
  • Public Switched Telephone Network (PSTN)
  • General Switched Telephone Network (GSTN)
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • Retrosourcing
  • Application Portfolio
  • Contact Manager

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *