Định nghĩa Wireless Imaging là gì?
Wireless Imaging là Wireless Imaging. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Imaging - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hình ảnh không dây mô tả các công nghệ sử dụng để chụp ảnh và truyền không dây, hoặc để lưu trữ hoặc chia sẻ. Khái niệm này rất đơn giản, từ một thiết bị hình ảnh chụp, chẳng hạn như một máy ảnh, hình ảnh được gửi đến thiết bị khác như máy tính, lưu trữ và xử lý hình ảnh. Điều này có thể được thực hiện cho cả hai vẫn còn và video hình ảnh.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hình ảnh không dây là một thuật ngữ xuất hiện vào đầu những năm 2000, khi công nghệ tiêu dùng không dây vẫn còn trong giai đoạn trứng nước và chủ đề của nhiều hứng thú. Mặc dù nó là một vấn đề phổ biến hiện nay, rất nhiều mà hầu hết mọi người thậm chí không quen thuộc với thuật ngữ, trong thời gian đó các ý tưởng rất mới lạ và sáng tạo, và có cảm giác như những thứ khoa học viễn tưởng.
What is the Wireless Imaging? - Definition
Wireless imaging describes the technology used to capture and transmit images wirelessly, either for storing or sharing. The concept is simple, from an image-capturing device, such as a camera, images are sent to another device such as a computer, that stores and process the images. This can be done for both still and video images.
Understanding the Wireless Imaging
Wireless imaging was a term that emerged in the early 2000s, when wireless consumer technology was still in its infancy and the subject of much excitement. Though it is a ubiquitous matter now, so much that most people are not even familiar with the term, during that time the idea was very novel and innovative, and felt like the stuff of science fiction.
Thuật ngữ liên quan
- Digital Single-Lens Reflex Camera (DSLR)
- Digital Camera
- Computer Imaging
- Imaging Software
- Wireless
- Long Term Evolution (LTE)
- Communications Satellite
- IEEE 802.11b
- IEEE 802.11e
- IEEE 802.11g
Source: Wireless Imaging là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm