Định nghĩa Exbibyte (EiB) là gì?
Exbibyte (EiB) là Exbibyte (EIB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exbibyte (EiB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một Exbibyte (EIB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Nó tương đương với 260, hoặc 1.152.921.504.606.846.976, byte và tương đương với 1.024 pebibytes.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Exbibyte (EiB)? - Definition
An exbibyte (EiB) is a unit of digital information storage used to denote the size of data. It is equivalent to 260, or 1,152,921,504,606,846,976, bytes and equal to 1,024 pebibytes.
Understanding the Exbibyte (EiB)
Thuật ngữ liên quan
- Exabyte (EB)
- Yobibyte (YiB)
- Gibibyte
- Pebibyte
- Zebibyte (ZiB)
- Yottabyte (YB)
- Byte
- International Electrotechnical Commission (IEC)
- Terabyte (TB)
- Pebibit (Pibit or Pib)
Source: Exbibyte (EiB) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm