Định nghĩa Zebibyte (ZiB) là gì?
Zebibyte (ZiB) là Zebibyte (ZIB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zebibyte (ZiB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một zebibyte (ZIB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Một zebibyte là chính xác 1.180.591.620.717.411.303.424, hoặc 270, byte. Nó cũng tương đương với 1.024 exbibytes.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Zebibyte là đôi khi nhầm lẫn với hoặc sử dụng ở vị trí của một zettabyte, tương đương với 1021, hoặc 1.000.000.000.000.000.000.000, byte. Các "zebi" tiền tố không phải là một phần ban đầu của hệ thống tiền tố nhị phân, nhưng chỉ thêm vào tháng năm 2005 của Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế.
What is the Zebibyte (ZiB)? - Definition
A zebibyte (ZiB) is a unit of digital information storage used to denote the size of data. A zebibyte is exactly 1,180,591,620,717,411,303,424, or 270,bytes. It is also equal to 1,024 exbibytes.
Understanding the Zebibyte (ZiB)
Zebibyte is sometimes mistaken for or used in place of a zettabyte, which is equal to 1021, or 1,000,000,000,000,000,000,000, bytes. The "zebi" prefix was not an original part of the binary prefixes system, but was just added in August 2005 by the International Electrotechnical Commission.
Thuật ngữ liên quan
- Yottabyte (YB)
- Exbibyte (EiB)
- Gigabyte (G or GByte)
- Zettabyte (ZB)
- Terabyte (TB)
- Exabyte (EB)
- Kibibyte
- Byte
- International Electrotechnical Commission (IEC)
- Memory Address
Source: Zebibyte (ZiB) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm