Định nghĩa Laptop là gì?
Laptop là Máy tính xách tay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Laptop - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một máy tính xách tay là một máy tính được thiết kế cho tính di động. Máy tính xách tay thường ít hơn 3 inch dày, cân nặng ít hơn 5 pound và có thể được cấp điện bằng pin. Như những chiếc laptop được thiết kế để tiêu thụ điện năng thấp và thường được sử dụng nhất khi không gian bị hạn chế, chẳng hạn như trên một chiếc máy bay.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các máy tính xách tay đầu tiên thương mại có sẵn, IBM 5100, ra mắt vào năm 1975. Theo thời gian, sự phát triển mới về quy mô và thành phần sức mạnh xử lý đã làm cho các máy tính ngày càng chức năng và thiết thực. Tuy nhiên, máy tính xách tay là đắt hơn so với máy tính để bàn vì họ đòi hỏi các thành phần nhỏ hơn nhiều, đó là tốn kém hơn để thực hiện.
What is the Laptop? - Definition
A laptop is a computer designed for portability. Laptops are usually less than 3 inches thick, weigh less than 5 pounds and can be powered by a battery. As such laptops are designed for low power consumption and are most often used when space is limited, such as on an airplane.
Understanding the Laptop
The first commercially available laptop computer, the IBM 5100, came out in 1975. Over time, new developments in component size and processing power have made these computers increasingly functional and practical. However, laptops are more expensive than desktop computers because they require much smaller components, which are more expensive to make.
Thuật ngữ liên quan
- Personal Digital Assistant (PDA)
- Server
- Local Area Network (LAN)
- Wide Area Network (WAN)
- Personal Computer (PC)
- Hundred Dollar Laptop
- Netbook
- Two-Spindle System
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
Source: Laptop là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm