Solid State

Định nghĩa Solid State là gì?

Solid StateThể rắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Solid State - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Rắn nhà nước là trái ngược với công nghệ ống chân không, mà phụ thuộc vào dòng chảy liên tục và hoàn toàn miễn phí điện tử với chân không. Nó cũng được sử dụng trái ngược với bất kỳ thiết bị với một bộ phận chuyển động, chẳng hạn như một ổ đĩa cứng (HDD). công nghệ trạng thái rắn chủ yếu được sử dụng để xây dựng các thiết bị với một chất bán dẫn có thể quản lý dòng chảy của điện tích dương và âm. Thiết bị điện tử và máy tính được xây dựng trên công nghệ trạng thái rắn bao gồm bóng bán dẫn, cách điện, mạch tích hợp (IC), bộ nhớ và thiết bị lưu trữ, với ngoại lệ của các thiết bị cơ điện.

What is the Solid State? - Definition

Understanding the Solid State

Solid state is the opposite of vacuum tube technology, which depended on the continuous and free flow of electron charges with a vacuum. It is also used in contrast to any device with a moving part, such as a hard disk drive (HDD). Solid state technology is primarily used to build devices with a semiconductor able to manage the flow of positive and negative electric charges. Electronic and computing devices built on solid state technology include transistors, insulators, integrated circuits (IC), memory and storage equipment, with the exception of electromechanical devices.

Thuật ngữ liên quan

  • Solid State Drive (SSD)
  • Solid State Component
  • Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory (EEPROM)
  • Solid-State Computer (SSC)
  • Semiconductor
  • Integrated Circuit (IC)
  • Vacuum Tube
  • Flash Memory
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *