Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP)

Định nghĩa Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) là gì?

Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP)Bảo vệ Extensible Authentication Protocol (PEAP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bảo vệ Extensible Authentication Protocol (PEAP) là một giao thức hoạt động để cung cấp sự bảo vệ cho các kênh truyền thông trong một phương pháp cơ bản hơn Extensible Authorization Protocol (EAP). PEAP là một sản phẩm của một số công ty hàng đầu công nghệ, và đã được xuất xưởng với hệ điều hành lớn như Microsoft Windows XP.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Extensible Authentication Protocol là một nguồn tài nguyên xác thực cho các mạng không dây và các thiết lập point-to-point. Là một khuôn khổ chung, giao thức này rất hữu ích trong nhiều biến thể khác nhau. Một trong số đó là Extensible Authentication Protocol Transport Layer Security (EAP-TLS), một giao thức đó là phổ biến cho mạng cục bộ.

What is the Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP)? - Definition

Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) is a protocol that works to provide protections for communication channels in a more fundamental Extensible Authorization Protocol (EAP) method. PEAP is a product of several top tech companies, and has been shipped with major operating systems such as Microsoft Windows XP.

Understanding the Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP)

Extensible Authentication Protocol is an authentication resource for wireless networks and point-to-point setups. As a general framework, this protocol is useful in many different variations. One of these is Extensible Authentication Protocol Transport Layer Security (EAP-TLS), a protocol that is popular for local area networks.

Thuật ngữ liên quan

  • Extensible Authentication Protocol (EAP)
  • Transport Layer Security (TLS)
  • Authentication
  • Public Key Infrastructure (PKI)
  • Digital Certificate
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *