Định nghĩa Piracy là gì?
Piracy là Vi phạm bản quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Piracy - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Piracy? - Definition
Understanding the Piracy
Thuật ngữ liên quan
- Internet Software Piracy
- Copyright Infringement
- Intellectual Property (IP)
- Software Piracy
- Software Development
- Bootleg Software
- Cuckoo Egg
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
Source: Piracy là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm