Soft Token

Định nghĩa Soft Token là gì?

Soft TokenMềm Mã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Soft Token - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một dấu hiệu mềm là một nguồn lực an ninh thường được dùng để chứng thực đa hệ. Tên của nó xuất phát từ sự phát triển của nó từ một loại trước đó của an ninh thẻ gọi là "xác thực thẻ" hoặc "dấu hiệu khó khăn." Một dấu hiệu mềm liên quan đến tính năng bảo mật được tạo ra và cung cấp thông qua một kiến ​​trúc phần mềm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng tài nguyên như một mã thông báo phần mềm, hệ thống an ninh có thể tạo ra một mã PIN đơn sử dụng cho các giao dịch người dùng. Trong một thiết lập cứng mã thông báo, hệ thống an ninh sử dụng một mảnh thực tế của phần cứng để hiển thị một pin hoặc mã bảo mật trên một màn hình. Với nguồn lực mềm mã mới, quản trị thay vì có thể tạo ra các mã bảo mật thông qua một giao diện phần mềm. Ví dụ, một hệ thống an ninh có thể gửi một mã mềm thẻ thông qua email, tin nhắn văn bản hoặc định dạng khác, sau đó xuất hiện trên điện thoại thông minh của người dùng hoặc thiết bị khác. Những loại chứng thực đa hệ hiện đang cho phép bảo mật tốt hơn cho ngân hàng trực tuyến và các loại sử dụng hiện đại.

What is the Soft Token? - Definition

A soft token is a security resource often used for multifactor authentication. Its name comes from its evolution from an earlier type of security token called an "authentication token" or "hard token." A soft token involves security features created and delivered through a software architecture.

Understanding the Soft Token

Using resources like a soft token, the security system can generate a single-use PIN for user transactions. In a hard-token setup, the security system uses an actual piece of hardware to display a pin or security code on a screen. With new soft-token resources, administrators can instead generate these security codes through a software interface. For instance, a security system may send a soft-token code through an email, text message or other format, which then shows up on the user's smartphone or other device. These types of multifactor authentication are now enabling better security for online banking and other types of modern uses.

Thuật ngữ liên quan

  • Security Architecture
  • Identity Token
  • Personal Identification Number (PIN)
  • Code
  • Tokenization
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *