Clock Cycle

Định nghĩa Clock Cycle là gì?

Clock CycleĐồng hồ Cycle. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clock Cycle - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong máy tính, chu kỳ đồng hồ là khoảng thời gian giữa hai xung của một dao động. Nó là một tăng duy nhất của đơn vị xử lý trung tâm (CPU) đồng hồ trong thời gian đó các đơn vị nhỏ nhất của hoạt động xử lý được thực hiện. Chu kỳ đồng hồ giúp trong việc xác định tốc độ của CPU, vì nó được coi là đơn vị cơ bản của đo nhanh như thế nào một lệnh có thể được thực hiện bởi bộ vi xử lý máy tính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ vi xử lý máy tính sớm và CPU sử dụng để thực hiện một hướng dẫn trên mỗi chu kỳ đồng hồ. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong công nghệ vi xử lý, bộ vi xử lý hiện đại như superscalar có khả năng thực hiện nhiều lệnh trong một chu kỳ đồng hồ. Hầu hết các quá trình CPU cần nhiều chu kỳ đồng hồ, như chỉ lệnh đơn giản có thể được thực hiện trong mỗi chu kỳ đồng hồ. Tải, lưu trữ, nhảy và lấy hoạt động là một số trong các hoạt động chu kỳ đồng hồ thông thường.

What is the Clock Cycle? - Definition

In computers, the clock cycle is the amount of time between two pulses of an oscillator. It is a single increment of the central processing unit (CPU) clock during which the smallest unit of processor activity is carried out. The clock cycle helps in determining the speed of the CPU, as it is considered the basic unit of measuring how fast an instruction can be executed by the computer processor.

Understanding the Clock Cycle

Early computer processors and CPUs used to execute one instruction per clock cycle. However, with advances in microprocessor technology, modern microprocessors such as superscalar are capable of executing multiple instructions per clock cycle. Most CPU processes need multiple clock cycles, as only simple commands can be carried out in each clock cycle. Load, store, jump and fetch operations are some of the common clock cycle activities.

Thuật ngữ liên quan

  • Clock Speed
  • CPU Time
  • CPU Ready Queue
  • CPU Ready
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *