Session

Định nghĩa Session là gì?

SessionBuổi họp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Session - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong lĩnh vực CNTT, từ "phiên" là một tham chiếu đến một khung thời gian nhất định để giao tiếp giữa hai thiết bị, hai hệ thống hoặc hai phần của một hệ thống.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong một số trường hợp, một phiên là dùng bắt đầu. Ví dụ, khung thời gian cho sự tương tác giữa hai máy tính cá nhân được sử dụng trong trò chuyện trực tuyến hoặc gửi tin nhắn được coi là một phiên làm việc. Người sử dụng cá nhân tiến hành nó, và kết thúc nó khi nó được hoàn tất.

What is the Session? - Definition

In IT, the word "session" is a reference to a certain time frame for communication between two devices, two systems or two parts of a system.

Understanding the Session

In some cases, a session is user-initiated. For example, the time frame for an interaction between two personal computers used in online chatting or messaging is considered a session. The individual users initiate it, and end it when it is finished.

Thuật ngữ liên quan

  • Session Initiation Protocol (SIP)
  • Session Cookie
  • Session Hijacking
  • mIRC
  • Smiley
  • Social Software
  • Application Server
  • Smart Client
  • Channel Partner
  • Stateless Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *