Social Media Marketing (SMM)

Định nghĩa Social Media Marketing (SMM) là gì?

Social Media Marketing (SMM)Truyền thông tiếp thị xã hội (SMM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Media Marketing (SMM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Truyền thông xã hội tiếp thị (SMM) đề cập đến kỹ thuật mà nhắm vào các mạng xã hội và các ứng dụng để lây lan cao nhận thức thương hiệu hoặc quảng bá sản phẩm cụ thể. Truyền thông xã hội tiếp thị chiến dịch xung quanh thường trung tâm:

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự hiện diện phương tiện truyền thông xã hội là một điều cần thiết đối với nhiều doanh nghiệp định hướng khách hàng vì nó mang lại ấn tượng về một kết nối trực tiếp hơn giữa khách hàng và người bán. Hơn nữa, chiến dịch lây lan thông qua phương tiện truyền thông xã hội được cho là có sự cộng hưởng hơn vì chúng thường được phát hiện thông qua các liên kết chia sẻ bởi các nguồn đáng tin cậy. Các dữ liệu phong phú có sẵn thông qua phương tiện truyền thông xã hội có thể cho phép các nhà quảng cáo nhắm mục tiêu thông điệp của họ với khán giả rất cụ thể, cung cấp khả năng cho kết quả tốt hơn.

What is the Social Media Marketing (SMM)? - Definition

Social media marketing (SMM) refers to techniques that target social networks and applications to spread brand awareness or promote particular products. Social media marketing campaigns usually center around:

Understanding the Social Media Marketing (SMM)

Social media presence is a necessity for many customer-driven enterprises as it gives the impression of a more immediate connection between the customer and the seller. Moreover, campaigns spread through social media are believed to have more resonance because they are usually discovered through links shared by trusted sources. The rich data available through social media can allow advertisers to target their message to very specific audiences, providing the potential for better results.

Thuật ngữ liên quan

  • Social Media
  • Interactive Marketing
  • Viral Marketing
  • Email Marketing
  • Bait Advertising
  • Social Media Manager
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *