Định nghĩa Cache Memory là gì?
Cache Memory là Bộ nhớ Cache. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cache Memory - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Bộ nhớ cache là một loại quy mô nhỏ của bộ nhớ máy tính không ổn định mà cung cấp truy cập dữ liệu tốc độ cao với bộ xử lý và các cửa hàng thường xuyên sử dụng chương trình máy tính, ứng dụng và dữ liệu. Đây là bộ nhớ nhanh nhất trong một máy tính, và thường được tích hợp trên bo mạch chủ và trực tiếp nhúng vào trong bộ vi xử lý hay bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên chính (RAM).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bộ nhớ cache cung cấp lưu trữ dữ liệu nhanh hơn và truy cập bằng cách lưu trữ các trường hợp của các chương trình và dữ liệu thường xuyên truy cập bởi bộ vi xử lý. Vì vậy, khi một yêu cầu xử lý dữ liệu mà đã có một trường hợp trong bộ nhớ cache, nó không cần phải đi đến bộ nhớ chính hoặc đĩa cứng để lấy dữ liệu.
What is the Cache Memory? - Definition
Cache memory is a small-sized type of volatile computer memory that provides high-speed data access to a processor and stores frequently used computer programs, applications and data. It is the fastest memory in a computer, and is typically integrated onto the motherboard and directly embedded in the processor or main random access memory (RAM).
Understanding the Cache Memory
Cache memory provides faster data storage and access by storing instances of programs and data routinely accessed by the processor. Thus, when a processor requests data that already has an instance in the cache memory, it does not need to go to the main memory or the hard disk to fetch the data.
Thuật ngữ liên quan
- Cache
- Memory
- Level 1 Cache (L1 Cache)
- Level 2 Cache (L2 Cache)
- Level 3 Cache (L3 Cache)
- Primary Memory
- Secondary Memory
- Disk Cache
- Cached Out
- Cache Cramming
Source: Cache Memory là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm