Storage Capacity

Định nghĩa Storage Capacity là gì?

Storage CapacityKhả năng lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Storage Capacity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dung lượng lưu trữ đề cập đến số tiền cụ thể dung lượng lưu trữ dữ liệu mà một thiết bị hoặc hệ thống có thể phục vụ. đo lường quan trọng này là phổ biến trong người tiêu dùng phải đối mặt với CNTT và cũng trong việc thiết kế hệ thống doanh nghiệp hoặc các hệ thống lớn khác để hoạt động đúng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để thể hiện một cách chính xác dung lượng lưu trữ, các chuyên gia CNTT và những người khác sử dụng thuật ngữ như kilobyte, megabyte và gigabyte. Trong những ngày đầu của máy tính, khả năng lưu trữ, hoặc không gian đĩa, thường được đo bằng kilobyte. Như phương tiện lưu trữ mới bắt đầu để phù hợp với việc lưu trữ các hình ảnh kỹ thuật số và video, megabyte nhanh chóng thay thế kilobyte, và gigabyte nhanh chóng thay thế MB. đo dung lượng lưu trữ mới thường được trình bày trong các điều khoản của hàng trăm gigabyte.

What is the Storage Capacity? - Definition

Storage capacity refers to the specific amount of data storage that a device or system can accommodate. This critical measurement is commonplace in consumer-facing IT and also in designing enterprise systems or other larger systems to function properly.

Understanding the Storage Capacity

In order to precisely represent storage capacity, IT professionals and others use terms like kilobytes, megabytes and gigabytes. In the earlier days of computing, storage capacity, or disk space, was often measured in kilobytes. As new storage media began to accommodate the storage of digital image and video, megabytes quickly replaced kilobytes, and gigabytes quickly replaced megabytes. New storage capacity measurements are often presented in terms of hundreds of gigabytes.

Thuật ngữ liên quan

  • External Hard Drive
  • Internal Hard Drive
  • Gigabyte (G or GByte)
  • Solid State Drive (SSD)
  • Memory
  • Disk Usage (DU)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *