Data Communications (DC)

Định nghĩa Data Communications (DC) là gì?

Data Communications (DC)Data Communications (DC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Communications (DC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dữ liệu thông tin liên lạc (DC) là quá trình sử dụng máy tính và truyền thông công nghệ để chuyển dữ liệu từ nơi này sang nơi khác, và ngược lại. Nó cho phép sự di chuyển của dữ liệu điện tử hoặc kỹ thuật số giữa hai hoặc nhiều nút, bất kể vị trí địa lý, phương tiện kỹ thuật hoặc nội dung dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Truyền thông dữ liệu kết hợp một số kỹ thuật và công nghệ với mục tiêu chính của việc cho phép bất kỳ hình thức thông tin liên lạc điện tử. Những công nghệ này bao gồm viễn thông, mạng máy tính và truyền thông radio / vệ tinh. truyền dữ liệu thường đòi hỏi sự tồn tại của một vận chuyển hoặc giao tiếp trung bình giữa các nút muốn giao tiếp với nhau, chẳng hạn như dây đồng, cáp quang hoặc tín hiệu không dây.

What is the Data Communications (DC)? - Definition

Data communications (DC) is the process of using computing and communication technologies to transfer data from one place to another, and vice versa. It enables the movement of electronic or digital data between two or more nodes, regardless of geographical location, technological medium or data contents.

Understanding the Data Communications (DC)

Data communications incorporates several techniques and technologies with the primary objective of enabling any form of electronic communication. These technologies include telecommunications, computer networking and radio/satellite communication. Data communication usually requires existence of a transportation or communication medium between the nodes wanting to communicate with each other, such as copper wire, fiber optic cables or wireless signals.

Thuật ngữ liên quan

  • Communication Media
  • Network Connectivity
  • Data Communications Equipment (DCE)
  • Data Terminal Equipment (DTE)
  • Wireless Fidelity (Wi-Fi)
  • Information and Communications Technology (ICT)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *