Circuit

Định nghĩa Circuit là gì?

CircuitMạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Circuit - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong ý nghĩa cơ bản nhất, mạch hạn đề cập đến một vòng lặp vật lý hay khái niệm, thường với trọng tâm là giải quyết hoặc đóng vòng lặp đó để thích ứng với các hoạt động khác nhau liên quan đến hệ thống điện hoặc các công nghệ khác. Trong lĩnh vực CNTT, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về sản xuất vật chất của thiết bị hoặc phần của phần cứng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Theo thời gian, khái niệm vật lý của một mạch điện đã phát triển cùng với những tiến bộ khác nhau trong thiết bị điện tử. Ví dụ, một loại mới hơn của bảng mạch được gọi là một bảng mạch in (PCB) cho phép đối với các loại hiệu quả hơn của sản xuất hàng loạt cho phần cứng. Những loại bảng cũng đôi khi được gọi là bảng khắc vì thao tác Phạt tiền đồng hoặc dẫn vật liệu để tạo ra chức năng cốt lõi.

What is the Circuit? - Definition

In the most fundamental sense, the term circuit refers to a physical or conceptual loop, often with an emphasis on resolving or closing that loop to accommodate various operations associated with electrical systems or other technologies. In IT, the term is often used when discussing the physical manufacturing of devices or pieces of hardware.

Understanding the Circuit

Over time, the physical concept of an electrical circuit has developed along with various other advancements in electronics. For example, a newer type of circuit board called a printed circuit board (PCB) allows for more efficient types of mass production for hardware. These types of boards are also sometimes called etched boards because of the fine manipulation of copper or conductive materials to create core functionality.

Thuật ngữ liên quan

  • Circuit Board
  • Printed Circuit Board (PCB)
  • Motherboard
  • Schematic Capture
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *