Keycap

Định nghĩa Keycap là gì?

KeycapKeycap. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Keycap - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một keycap là một nắp nhựa nhỏ đặt trên một phím trên bàn phím máy tính tiêu chuẩn. Mỗi keycap được đánh dấu bằng chữ hoặc hoạt động này thực hiện hệ thống khi phím tương ứng được nhấn. Các vật liệu chuẩn được sử dụng cho keycaps là nhựa và màu sắc phổ biến nhất là màu đen, mặc dù họ cũng có sẵn trong trắng, xám và các màu sắc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bàn phím ban đầu được sản xuất với keycaps và công tắc chìa khóa như một đơn vị. Sau đó, với sự ra đời của bàn phím lớp phủ, đoạn keycap trở thành một thành phần riêng biệt để nó có thể được đặt ở vị trí mong muốn của người dùng. Để tăng khả năng sử dụng của họ, keycaps trống cũng có sẵn không có nhãn in sẵn. Điều này đặc biệt hữu ích cho bàn phím overlay. Các chữ trên keycaps thường được thực hiện bằng cách dập hoặc bằng laser cho độ bền.

What is the Keycap? - Definition

A keycap is a small plastic cover placed over a key on a standard computer keyboard. Each keycap is marked with the letter or function the system performs when the respective key is pressed. The standard material used for keycaps is plastic and the most common color is black, although they are also available in white, gray and other colors.

Understanding the Keycap

Early keyboards were manufactured with keycaps and key switches as one unit. Later, with the introduction of overlay keyboards, the keycap became a separate component so that it could be placed in the user's desired location. In order to increase their usability, blank keycaps are also available with no pre-printed label. This is especially useful for overlay keyboards. The lettering on keycaps is usually done either by stamping or by laser for durability.

Thuật ngữ liên quan

  • Keyboard
  • Overlay Keyboard
  • QWERTY Keyboard
  • Computer
  • Input Device
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *