LaserJet

Định nghĩa LaserJet là gì?

LaserJetLaserJet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ LaserJet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

LaserJet là một tên được đặt cho một máy in máy tính để bàn đầu tiên-of-nó-loại được sản xuất bởi Hewlett Packard (HP) vào giữa năm 1980. Các LaserJet nhanh chóng trở nên phổ biến do kích thước của nó, bảo dưỡng thấp và khả năng giảm tiếng ồn, mà là một vấn đề lớn trước khi thành lập LaserJet của. LaserJet khác với máy in thông thường ở chỗ nó sử dụng mực khô thay vì mực ướt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

LaserJet là một máy in bởi Hewlett Packard (HP) được thiết kế cho chất lượng in cao, in ấn theo chiều ngang và thẳng đứng, in ấn đồ họa, văn bản, thư từ, bản ghi nhớ và bảng tính. Nó được coi là máy in laser máy tính để bàn đầu tiên. Máy in LaserJet bao gồm một thiết bị quét nhỏ mà engraves một hình ảnh trên trống mà sau đó được cán qua một tờ giấy. Các mực được lan truyền trên trống như vậy mà phần với hình ảnh khắc nhặt mực và khi nó làm cho tiếp xúc với bài báo, hình ảnh được chuyển giao cho nó.

What is the LaserJet? - Definition

LaserJet is a name given to a first-of-its-kind desktop printer manufactured by Hewlett Packard (HP) in the mid-1980s. The LaserJet quickly became popular due to its size, low maintenance and ability to reduce noise, which was a major issue before LaserJet's inception. LaserJet differed from ordinary printers in that it uses dry toner instead of wet ink.

Understanding the LaserJet

LaserJet is a printer by Hewlett Packard (HP) designed for high print quality, horizontal and vertical printing, printing graphics, text, letters, memos and spreadsheets. It is considered to be the first desktop laser printer. The LaserJet printer consists of a small scanning device that engraves an image on the drum that is then rolled over a sheet of paper. The toner is spread on the drum such that the parts with the engraved image pick up the toner and when it makes contact with the paper, the image is transferred to it.

Thuật ngữ liên quan

  • LaserWriter
  • Color Printer
  • Print Job
  • Laser Printer
  • Printer Command Language (PCL)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *