Automatic Repeat reQuest (ARQ)

Định nghĩa Automatic Repeat reQuest (ARQ) là gì?

Automatic Repeat reQuest (ARQ)Lặp lại yêu cầu tự động (ARQ). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Automatic Repeat reQuest (ARQ) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Automatic Repeat Request (ARQ), còn gọi là Automatic Repeat Query, là một giao thức lỗi điều khiển tự động khởi tạo một cuộc gọi đến truyền lại bất kỳ gói dữ liệu hoặc khung sau khi nhận được những thiếu sót và dữ liệu không chính xác. Khi thiết bị truyền thất bại trong việc nhận được một tín hiệu báo nhận để xác nhận các dữ liệu đã được nhận, nó thường truyền lại dữ liệu sau một thời gian chờ xác định trước và lặp đi lặp lại quá trình này một số định trước lần cho đến khi thiết bị truyền nhận acknowledgement.ARQs thường được sử dụng để đảm bảo truyền đáng tin cậy trên một dịch vụ đáng tin cậy.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ba loại chính của ARQ là ARQ Stop-and-wait, Go-Back-N ARQ, và Selective Repeat ARQ. Stop-and-wait ARQ là ARQ đơn giản nhất. Nó có một khung hình tại một thời điểm gửi không có khung thêm gửi cho đến khi nhận trước đó được xác nhận thông qua một tín hiệu xác.

What is the Automatic Repeat reQuest (ARQ)? - Definition

Automatic Repeat ReQuest (ARQ), also called Automatic Repeat Query, is an error-control protocol that automatically initiates a call to retransmit any data packet or frame after receiving flawed or incorrect data. When the transmitting device fails to receive an acknowledgement signal to confirm the data has been received, it usually retransmits the data after a predefined timeout and repeats the process a predetermined number of times until the transmitting device receives the acknowledgement.ARQs are often used to assure reliable transmissions over an unreliable service.

Understanding the Automatic Repeat reQuest (ARQ)

Three main types of the ARQ are the Stop-and-wait ARQ, Go-Back-N ARQ, and Selective Repeat ARQ. Stop-and-wait ARQ is the simplest ARQ. It has one frame at a time sent with no additional frames sent until reception of the previous one is confirmed via an acknowledgement signal.

Thuật ngữ liên quan

  • Advanced RISC Computing (ARC)
  • Error Control (EC)
  • Telecommunications
  • Internet Protocol (IP)
  • Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
  • Slide Phone
  • Frames Per Second (FPS)
  • Cells In Frames (CIF)
  • Packet
  • Local Area Network (LAN)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *