Định nghĩa Linux Kernel là gì?
Linux Kernel là Nền tảng Linux. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Linux Kernel - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Các hạt nhân Linux là một hệ điều hành (OS) Kernel định nghĩa là Unix-như trong tự nhiên. Nó được sử dụng trong các hệ điều hành khác nhau, chủ yếu dưới dạng các bản phân phối Linux khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các hạt nhân Linux đã được tạo ra vào năm 1991 bởi Linus Torvalds, một sinh viên tại Đại học Helsinki của Phần Lan. Nó nhanh chóng trở mặt đất như các lập trình viên thích nghi mã nguồn từ các dự án phần mềm miễn phí khác để mở rộng chức năng của kernel.
What is the Linux Kernel? - Definition
The Linux kernel is an operating system (OS) kernel defined as Unix-like in nature. It used in different operating systems, mostly in the form of different Linux distributions.
Understanding the Linux Kernel
The Linux kernel was created in 1991 by Linus Torvalds, a student at Finland’s University of Helsinki. It quickly gained ground as programmers adapted source code from other free software projects in order to extend the kernel's functionality.
Thuật ngữ liên quan
- Linux
- Kernel
- Linus Torvalds
- GNU
- Ubuntu
- Red Hat Enterprise Linux (RHEL)
- Newsgroup
- Berkeley Software Distribution (BSD)
- Security-Enhanced Linux (SELinux)
- Autonomic Computing
Source: Linux Kernel là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm